Có 3 kết quả:
措施 cuò shī ㄘㄨㄛˋ ㄕ • 錯失 cuò shī ㄘㄨㄛˋ ㄕ • 错失 cuò shī ㄘㄨㄛˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) measure
(2) step
(3) CL:個|个[ge4]
(2) step
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) mistake
(3) to miss (a chance)
(2) mistake
(3) to miss (a chance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) mistake
(3) to miss (a chance)
(2) mistake
(3) to miss (a chance)
Bình luận 0